Có 1 kết quả:

絡驛 lạc dịch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Qua lại không ngớt, liền nối không dứt. § Cũng viết là 駱驛. ◇Trương Hành 張衡: “Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân” 男女姣服, 駱驛繽紛 (Nam đô phú 南都賦) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.

Bình luận 0